Có 2 kết quả:

历历在目 lì lì zài mù ㄌㄧˋ ㄌㄧˋ ㄗㄞˋ ㄇㄨˋ歷歷在目 lì lì zài mù ㄌㄧˋ ㄌㄧˋ ㄗㄞˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vivid in one's mind (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vivid in one's mind (idiom)

Bình luận 0